--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corbie gable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corbie gable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corbie gable
+ Noun
(kiến trúc)đầu hồi có trán tường có nhiều bậc
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
corbie gable
:
(kiến trúc)đầu hồi có trán tường có nhiều bậc
+
immutability
:
tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được
+
light-haired
:
có da và tóc sáng màu, và thường có mắt màu xanh hay xám
+
distillatory
:
để cấtdistillatory vessel bình cất
+
downy mildew
:
Bệnh mốc sương